Có 2 kết quả:
返銷糧 fǎn xiāo liáng ㄈㄢˇ ㄒㄧㄠ ㄌㄧㄤˊ • 返销粮 fǎn xiāo liáng ㄈㄢˇ ㄒㄧㄠ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
grain bought by the state and resold to areas undergoing a grain shortage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
grain bought by the state and resold to areas undergoing a grain shortage
Bình luận 0